Từ vựng
Học tính từ – Estonia

rikas
rikas naine
giàu có
phụ nữ giàu có

ajutine
ajutine parkimisaeg
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

elektriline
elektriline mägiraudtee
điện
tàu điện lên núi

jahedav
jahedav jook
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

roheline
roheline köögivili
xanh lá cây
rau xanh

rõõmus
rõõmus paar
vui mừng
cặp đôi vui mừng

hullumeelne
hullumeelne mõte
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

nõrk
nõrk haige
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

loomatu
loomatu õlu
đục
một ly bia đục

tugev
tugevad tormituuled
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

ülejäänud
ülejäänud lumi
còn lại
tuyết còn lại
