Từ vựng
Học tính từ – Catalan

estúpid
un pla estúpid
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

estrany
la imatge estranya
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

atòmic
l‘explosió atòmica
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

àcid
les llimones àcides
chua
chanh chua

romàntic
una parella romàntica
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

local
la verdura local
bản địa
rau bản địa

cru
carn crua
sống
thịt sống

tardà
la feina tardana
muộn
công việc muộn

impossible
un accés impossible
không thể
một lối vào không thể

racional
la generació racional d‘electricitat
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

vermell
un paraigües vermell
đỏ
cái ô đỏ
