Từ vựng
Học tính từ – Catalan

just
una divisió justa
công bằng
việc chia sẻ công bằng

coix
un home coix
què
một người đàn ông què

dret
el ximpanzé dret
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

platejat
el cotxe platejat
bạc
chiếc xe màu bạc

amable
una oferta amable
thân thiện
đề nghị thân thiện

perillós
el cocodril perillós
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

inútil
el retrovisor inútil
vô ích
gương ô tô vô ích

vermell
un paraigües vermell
đỏ
cái ô đỏ

preparat
els corredors preparats
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

baix
la petició de ser baixos
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

negre
un vestit negre
đen
chiếc váy đen
