Từ vựng
Học tính từ – Catalan

preparat
els corredors preparats
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

irlandès
la costa irlandesa
Ireland
bờ biển Ireland

àcid
les llimones àcides
chua
chanh chua

enfadat
el policia enfadat
giận dữ
cảnh sát giận dữ

anual
el carnestoltes anual
hàng năm
lễ hội hàng năm

daurat
la pagoda daurada
vàng
ngôi chùa vàng

caut
el noi caut
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

vermell
un paraigües vermell
đỏ
cái ô đỏ

perillós
el cocodril perillós
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

d‘avui
els diaris d‘avui
ngày nay
các tờ báo ngày nay

remot
la casa remota
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
