Từ vựng
Học tính từ – Catalan
cruel
el noi cruel
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
setmanal
la recollida d‘escombraries setmanal
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
perfecte
dents perfectes
hoàn hảo
răng hoàn hảo
mullat
la roba mullada
ướt
quần áo ướt
gelosa
la dona gelosa
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
vermell
un paraigües vermell
đỏ
cái ô đỏ
tempestuós
la mar tempestuosa
bão táp
biển đang có bão
pobre
un home pobre
nghèo
một người đàn ông nghèo
en línia
la connexió en línia
trực tuyến
kết nối trực tuyến
finlandès
la capital finlandesa
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
menor d‘edat
una nena menor d‘edat
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên