Từ vựng
Học tính từ – Bồ Đào Nha (BR)
nublado
o céu nublado
có mây
bầu trời có mây
lilás
lavanda lilás
tím
hoa oải hương màu tím
fechado
a porta fechada
đóng
cánh cửa đã đóng
mal
o colega mal-intencionado
ác ý
đồng nghiệp ác ý
privado
o iate privado
riêng tư
du thuyền riêng tư
primeiro
as primeiras flores da primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
solteiro
o homem solteiro
độc thân
người đàn ông độc thân
importante
compromissos importantes
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cuidadoso
o menino cuidadoso
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
pronto para partir
o avião pronto para partir
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
triplo
o chip de celular triplo
gấp ba
chip di động gấp ba