Từ vựng
Học tính từ – George

ცხელეთი
ცხელეთი საშუალება
tskheleti
tskheleti sashualeba
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ძლიერი
ძლიერი ქალი
dzlieri
dzlieri kali
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

პირადი
პირადი იაქტა
p’iradi
p’iradi iakt’a
riêng tư
du thuyền riêng tư

ტკბილი
ტკბილი კონფექცია
t’k’bili
t’k’bili k’onpektsia
ngọt
kẹo ngọt

წლიური
წლიური ზრდა
ts’liuri
ts’liuri zrda
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

საჭირო
საჭირო ხელსასწორი
sach’iro
sach’iro khelsasts’ori
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

ინგლისურენოვანი
ინგლისურენოვანი სკოლა
inglisurenovani
inglisurenovani sk’ola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

ერთგული
ერთგული სიყვარულის ნიშანი
ertguli
ertguli siq’varulis nishani
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

შეშინებელი
შეშინებელი ქალი
sheshinebeli
sheshinebeli kali
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

ხურავანი
ხურავანი სიყვარხეები
khuravani
khuravani siq’varkheebi
lén lút
việc ăn vụng lén lút

პატარა
პატარა ბავშვი
p’at’ara
p’at’ara bavshvi
nhỏ bé
em bé nhỏ
