Từ vựng

Học tính từ – George

cms/adjectives-webp/114993311.webp
ცხელეთი
ცხელეთი საშუალება
tskheleti
tskheleti sashualeba
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/57686056.webp
ძლიერი
ძლიერი ქალი
dzlieri
dzlieri kali
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/124273079.webp
პირადი
პირადი იაქტა
p’iradi
p’iradi iakt’a
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ტკბილი
ტკბილი კონფექცია
t’k’bili
t’k’bili k’onpektsia
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/78306447.webp
წლიური
წლიური ზრდა
ts’liuri
ts’liuri zrda
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/112373494.webp
საჭირო
საჭირო ხელსასწორი
sach’iro
sach’iro khelsasts’ori
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ინგლისურენოვანი
ინგლისურენოვანი სკოლა
inglisurenovani
inglisurenovani sk’ola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/45150211.webp
ერთგული
ერთგული სიყვარულის ნიშანი
ertguli
ertguli siq’varulis nishani
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/144231760.webp
შეშინებელი
შეშინებელი ქალი
sheshinebeli
sheshinebeli kali
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/84096911.webp
ხურავანი
ხურავანი სიყვარხეები
khuravani
khuravani siq’varkheebi
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/132049286.webp
პატარა
პატარა ბავშვი
p’at’ara
p’at’ara bavshvi
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
საღამოს
საღამოს მზის ჩასვლა
saghamos
saghamos mzis chasvla
buổi tối
hoàng hôn buổi tối