Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/104875553.webp
נורא
הכריש הנורא
nvra
hkrysh hnvra
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/131511211.webp
מר
אשכוליות מרות
mr
ashkvlyvt mrvt
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/131343215.webp
עייפה
האישה העייפה
eyyph
hayshh h‘eyyph
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/62689772.webp
היומי
עיתונות היום
hyvmy
‘eytvnvt hyvm
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/133153087.webp
נקי
הבגד הנקי
nqy
hbgd hnqy
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/53272608.webp
שמח
הזוג השמח
shmh
hzvg hshmh
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/100004927.webp
מתוק
הממתק המתוק
mtvq
hmmtq hmtvq
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/112373494.webp
נדרש
הפנס הנדרש
ndrsh
hpns hndrsh
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/129942555.webp
סגור
עיניים סגורות
sgvr
‘eynyym sgvrvt
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/127042801.webp
חורפי
הנוף החורפי
hvrpy
hnvp hhvrpy
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/131904476.webp
מסוכן
התנין המסוכן
msvkn
htnyn hmsvkn
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/104559982.webp
יומיומי
הרחצה היומיומית
yvmyvmy
hrhtsh hyvmyvmyt
hàng ngày
việc tắm hàng ngày