Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

שמשי
שמיים שמשיים
shmshy
shmyym shmshyym
nắng
bầu trời nắng

מוצלח
סטודנטים מוצלחים
mvtslh
stvdntym mvtslhym
thành công
sinh viên thành công

מרשים
ארוחה מרשימה
mrshym
arvhh mrshymh
phong phú
một bữa ăn phong phú

לאומי
הדגלים הלאומיים
lavmy
hdglym hlavmyym
quốc gia
các lá cờ quốc gia

אין סופי
הדרך האין סופית
ayn svpy
hdrk hayn svpyt
vô tận
con đường vô tận

כסופי
הרכב הכסופי
ksvpy
hrkb hksvpy
bạc
chiếc xe màu bạc

מטופש
הזוג המטופש
mtvpsh
hzvg hmtvpsh
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

מצוין
הרעיון המצוין
mtsvyn
hr‘eyvn hmtsvyn
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

חזק
מערובולות סערה חזקות
hzq
m‘ervbvlvt s‘erh hzqvt
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

שבור
החלון השבור של המכונית
shbvr
hhlvn hshbvr shl hmkvnyt
hỏng
kính ô tô bị hỏng

טיפש
הילד הטיפש
typsh
hyld htypsh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
