Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/107108451.webp
מרשים
ארוחה מרשימה
mrshym
arvhh mrshymh
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/114993311.webp
ברור
המשקפיים הברורים
brvr
hmshqpyym hbrvrym
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/133909239.webp
מיוחד
תפוח מיוחד
myvhd
tpvh myvhd
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/69435964.webp
ידידותי
החיבוק הידידותי
ydydvty
hhybvq hydydvty
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/28851469.webp
מאוחר
עזיבה מאוחרת
mavhr
‘ezybh mavhrt
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
בלתי מוגבלת זמנית
האחסון הבלתי מוגבלת זמנית
blty mvgblt zmnyt
hahsvn hblty mvgblt zmnyt
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/69596072.webp
כנה
השבעה כנה
knh
hshb‘eh knh
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/116959913.webp
מצוין
הרעיון המצוין
mtsvyn
hr‘eyvn hmtsvyn
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/132647099.webp
מוכן
הרצים המוכנים
mvkn
hrtsym hmvknym
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/175455113.webp
ללא עננים
שמיים ללא עננים
lla ‘ennym
shmyym lla ‘ennym
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/131511211.webp
מר
אשכוליות מרות
mr
ashkvlyvt mrvt
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/101287093.webp
רשע
העמית הרשע
rsh‘e
h‘emyt hrsh‘e
ác ý
đồng nghiệp ác ý