Từ vựng
Học tính từ – Do Thái
נורא
הכריש הנורא
nvra
hkrysh hnvra
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
מר
אשכוליות מרות
mr
ashkvlyvt mrvt
đắng
bưởi đắng
עייפה
האישה העייפה
eyyph
hayshh h‘eyyph
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
היומי
עיתונות היום
hyvmy
‘eytvnvt hyvm
ngày nay
các tờ báo ngày nay
נקי
הבגד הנקי
nqy
hbgd hnqy
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
שמח
הזוג השמח
shmh
hzvg hshmh
vui mừng
cặp đôi vui mừng
מתוק
הממתק המתוק
mtvq
hmmtq hmtvq
ngọt
kẹo ngọt
נדרש
הפנס הנדרש
ndrsh
hpns hndrsh
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
סגור
עיניים סגורות
sgvr
‘eynyym sgvrvt
đóng
mắt đóng
חורפי
הנוף החורפי
hvrpy
hnvp hhvrpy
mùa đông
phong cảnh mùa đông
מסוכן
התנין המסוכן
msvkn
htnyn hmsvkn
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm