Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
kl sh‘eh
hhlpt hshvmrym kl sh‘eh
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

כחול
כדורי עץ כחולים לעץ החג
khvl
kdvry ‘ets khvlym l‘ets hhg
xanh
trái cây cây thông màu xanh

אובלי
השולחן האובלי
avbly
hshvlhn havbly
hình oval
bàn hình oval

אכיל
הצילי האכיל
akyl
htsyly hakyl
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

פנטסטי
השהייה הפנטסטית
pntsty
hshhyyh hpntstyt
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

מופעלת
האישה המופעלת
mvp‘elt
hayshh hmvp‘elt
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

מכובד
המתנה המכובדת
mkvbd
hmtnh hmkvbdt
yêu thương
món quà yêu thương

חמור
טעות חמורה
hmvr
t‘evt hmvrh
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

לבן
הנוף הלבן
lbn
hnvp hlbn
trắng
phong cảnh trắng

נורא
האיום הנורא
nvra
hayvm hnvra
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

שחור
השמלה השחורה
shhvr
hshmlh hshhvrh
đen
chiếc váy đen
