‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
אמיתי
ניצחון אמיתי
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
עני
האיש העני
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
צבעוני
ביצי הפסחא הצבעוניות
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
עשירה
האישה העשירה
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
רחוק
המסע הרחוק
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
סגול
לבנדר סגול
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
בריא
הירקות הבריאים
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
יותר
כמה ערימות
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
בלתי חוקי
הסחר הבלתי חוקי בסמים