‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
שנתי
קרנבל שנתי
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
עני
האיש העני
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
שקט
הבנות השקטות
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
חכם
הבחורה החכמה
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
נעול
הדלת הנעולה
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
גולמי
בשר גולמי
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
קרוב
הסימנים הקרובים
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
שלם
קשת ענן שלמה
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
חריף
הפלפל החריף
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
קל
הנוצה הקלה
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ישר
השימפנזי הישר