אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

nặng
chiếc ghế sofa nặng
כבד
הספה הכבדה

Ireland
bờ biển Ireland
אירי
החוף האירי

hình dáng bay
hình dáng bay
אירודינמי
הצורה האירודינמית

giận dữ
cảnh sát giận dữ
כועס
השוטר הכועס

hoàn hảo
răng hoàn hảo
מושלם
שיניים מושלמות

toàn bộ
toàn bộ gia đình
שלם
המשפחה השלמה

trẻ
võ sĩ trẻ
צעיר
המתאגרף הצעיר

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ישר
השימפנזי הישר

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
חביב
חיות מחמד חביבות

trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
מוכן
הרצים המוכנים
