‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
טעים
המרק הטעים
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
קבוע
ההשקעה הקבועה
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
משוגע
הרעיון המשוגע
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
משחקי
הלמידה המשחקית
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
בלתי מוגבלת זמנית
האחסון הבלתי מוגבלת זמנית
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
יפה
פרחים יפים
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
שלישי
העין השלישית
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
סודי
המתוק הסודי
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
שלם
פיצה שלמה
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ידידותי
החיבוק הידידותי
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
שלילי
החדשה השלילית
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
שקט
הבקשה להיות שקט