‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
סביר
תחום הסבירות
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
מכוער
המתאגרף המכוער
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
מרוחק
הבית המרוחק
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
בלתי מאמץ
השביל לאופניים הבלתי מאמץ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
פיזי
הניסוי הפיזי
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
מעניין
הנוזל המעניין
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
אכזר
הילד האכזר
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
יותר
כמה ערימות
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
קטן
התינוק הקטן
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
בעתיד
ייצור אנרגיה בעתידי
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור