אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים

hình oval
bàn hình oval
אובלי
השולחן האובלי

cô đơn
góa phụ cô đơn
בודד
האלמן הבודד

tình dục
lòng tham dục tình
מיני
התשוקה המינית

thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
חזק
מערובולות סערה חזקות

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
דוברת אנגלית
בית ספר דובר אנגלית

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני

đang yêu
cặp đôi đang yêu
מאוהב
זוג מאוהב

quốc gia
các lá cờ quốc gia
לאומי
הדגלים הלאומיים
