‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
אובלי
השולחן האובלי
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
בודד
האלמן הבודד
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
מיני
התשוקה המינית
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
חזק
מערובולות סערה חזקות
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
דוברת אנגלית
בית ספר דובר אנגלית
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
מאוהב
זוג מאוהב
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
לאומי
הדגלים הלאומיים
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
שקט
הבנות השקטות