‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
חם
האח החם
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
נהדר
הנוף הנהדר
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
טעים
המרק הטעים
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
קודם
הסיפור הקודם
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ידידותי
החיבוק הידידותי
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
הנותר
האוכל הנותר
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
מעניין
הנוזל המעניין
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
קר
המזג הקר
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
עצום
הדינוזואר העצום
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
אנגלי
השיעור האנגלי
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
מרשים
ארוחה מרשימה