אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
רפוי
השן הרפויה

béo
một người béo
שמן
האדם השמין

thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
מוֹרֶה
הכלב השומר המוֹרֶה

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני

đúng
ý nghĩa đúng
נכון
רעיון נכון

phát xít
khẩu hiệu phát xít
פשיסטי
הסיסמה הפשיסטית

nhiều
nhiều vốn
הרבה
המון הון

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
בעתיד
ייצור אנרגיה בעתידי

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
