אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

hiện có
sân chơi hiện có
קיים
הגן המשחקים הקיים

ấm áp
đôi tất ấm áp
חם
הגרביים החמות

to lớn
con khủng long to lớn
עצום
הדינוזואר העצום

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
מוחלט
התוקפנות המשקה המוחלטת

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
רע
האיום הרע

ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום

ngang
đường kẻ ngang
אופקי
הקו האופקי

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
קנאי
האישה הקנאית

yêu thương
món quà yêu thương
מכובד
המתנה המכובדת

đơn giản
thức uống đơn giản
פשוט
המשקה הפשוט
