‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
רפוי
השן הרפויה
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
שמן
האדם השמין
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
מוֹרֶה
הכלב השומר המוֹרֶה
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
נכון
רעיון נכון
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
פשיסטי
הסיסמה הפשיסטית
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
הרבה
המון הון
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
בעתיד
ייצור אנרגיה בעתידי
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
פנטסטי
השהייה הפנטסטית