אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

nhẹ
chiếc lông nhẹ
קל
הנוצה הקלה

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
טעים
הפיצה הטעימה

chính xác
hướng chính xác
נכון
הכיוון הנכון

đục
một ly bia đục
טשטשני
בירה טשטשנית

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
מטופש
הזוג המטופש

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ברור
המשקפיים הברורים

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
נדרש
הדרכון הנדרש

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
נראה לעין
ההר הנראה לעין

tròn
quả bóng tròn
עגלגל
הכדור העגלגל
