‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
קיים
הגן המשחקים הקיים
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
חם
הגרביים החמות
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
עצום
הדינוזואר העצום
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
מוחלט
התוקפנות המשקה המוחלטת
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
רע
האיום הרע
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
אופקי
הקו האופקי
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
קנאי
האישה הקנאית
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
מכובד
המתנה המכובדת
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
פשוט
המשקה הפשוט
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
הנותר
האוכל הנותר