‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
קל
הנוצה הקלה
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
טעים
הפיצה הטעימה
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
נכון
הכיוון הנכון
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
טשטשני
בירה טשטשנית
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
מטופש
הזוג המטופש
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ברור
המשקפיים הברורים
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
נדרש
הדרכון הנדרש
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
נראה לעין
ההר הנראה לעין
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
עגלגל
הכדור העגלגל
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
מסוכן
התנין המסוכן