אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

không biết
hacker không biết
לא מוכר
ההאקר הלא מוכר

có sẵn
thuốc có sẵn
זמין
התרופה הזמינה

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
אבני
דרך אבנית

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים

cá nhân
lời chào cá nhân
אישי
הברכה האישית

phát xít
khẩu hiệu phát xít
פשיסטי
הסיסמה הפשיסטית

lịch sử
cây cầu lịch sử
היסטורי
הגשר ההיסטורי

thông minh
một học sinh thông minh
חכם
תלמיד חכם

hiện đại
phương tiện hiện đại
מודרני
מדיה מודרנית

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
תמימה
התשובה התמימה

thành công
sinh viên thành công
מוצלח
סטודנטים מוצלחים
