אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
בלתי חוקי
הסחר הבלתי חוקי בסמים

trước đó
câu chuyện trước đó
קודם
הסיפור הקודם

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש

đen
chiếc váy đen
שחור
השמלה השחורה

xanh
trái cây cây thông màu xanh
כחול
כדורי עץ כחולים לעץ החג

phía đông
thành phố cảng phía đông
מזרחי
העיר הנמל המזרחית

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
מטומטם
האישה המטומטמת

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
משוגע
הרעיון המשוגע

nâu
bức tường gỗ màu nâu
חום
הקיר העץ החום

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה

thực sự
giá trị thực sự
אמיתי
הערך האמיתי
