אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

không thể
một lối vào không thể
בלתי אפשרי
גישה בלתי אפשרית

độc thân
người đàn ông độc thân
רווק
גבר רווק

xa
chuyến đi xa
רחוק
המסע הרחוק

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
מרתק
הסיפור המרתק

không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור

còn lại
tuyết còn lại
שארי
השלג השארי

Anh
tiết học tiếng Anh
אנגלי
השיעור האנגלי

đóng
cánh cửa đã đóng
נעול
הדלת הנעולה

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
אכזר
הילד האכזר

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ללא עננים
שמיים ללא עננים

nhất định
niềm vui nhất định
חובה
תענוג הוא חובה
