‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
נעול
הדלת הנעולה
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
שארי
השלג השארי
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
שמשי
שמיים שמשיים
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
מת
סנטה קלאוס מת
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
מאוחר
העבודה המאוחרת
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
שיכור
הגבר השיכור
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
טשטשני
בירה טשטשנית
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
אישי
הברכה האישית
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
דק
חוף החול הדק
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
מוכן
הבית שכמעט מוכן
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
קטן
התינוק הקטן
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים