אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

xanh lá cây
rau xanh
ירוק
הירק הירוק

yêu thương
món quà yêu thương
מכובד
המתנה המכובדת

rộng
bãi biển rộng
רחב
החוף הרחב

thành công
sinh viên thành công
מוצלח
סטודנטים מוצלחים

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש

thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי

gần
con sư tử gần
קרוב
הלביאה הקרובה

hồng
bố trí phòng màu hồng
ורוד
הריהוט הורוד בחדר

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
מיוחד
התעניינות מיוחדת

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
זמין
האנרגיה הרוחית הזמינה

thông minh
cô gái thông minh
חכם
הבחורה החכמה
