‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
ירוק
הירק הירוק
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
מכובד
המתנה המכובדת
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
רחב
החוף הרחב
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
מוצלח
סטודנטים מוצלחים
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
אמיתי
יחס אמיתי
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
קרוב
הלביאה הקרובה
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
ורוד
הריהוט הורוד בחדר
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
מיוחד
התעניינות מיוחדת
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
זמין
האנרגיה הרוחית הזמינה
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
חכם
הבחורה החכמה
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
נפלא
המפל הנפלא