אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

đóng
cánh cửa đã đóng
נעול
הדלת הנעולה

còn lại
tuyết còn lại
שארי
השלג השארי

nắng
bầu trời nắng
שמשי
שמיים שמשיים

chết
ông già Noel chết
מת
סנטה קלאוס מת

muộn
công việc muộn
מאוחר
העבודה המאוחרת

say xỉn
người đàn ông say xỉn
שיכור
הגבר השיכור

đục
một ly bia đục
טשטשני
בירה טשטשנית

cá nhân
lời chào cá nhân
אישי
הברכה האישית

tinh tế
bãi cát tinh tế
דק
חוף החול הדק

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
מוכן
הבית שכמעט מוכן

nhỏ bé
em bé nhỏ
קטן
התינוק הקטן
