‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
בלתי אפשרי
גישה בלתי אפשרית
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
רווק
גבר רווק
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
רחוק
המסע הרחוק
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
מרתק
הסיפור המרתק
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
שארי
השלג השארי
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
אנגלי
השיעור האנגלי
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
נעול
הדלת הנעולה
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
אכזר
הילד האכזר
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ללא עננים
שמיים ללא עננים
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
חובה
תענוג הוא חובה
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
רע
האיום הרע