אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
שקט
הבקשה להיות שקט

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
קפדני
הכלל הקפדני

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
חכם
שועל חכם

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
בריא
אישה בריאה

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון

tốt
cà phê tốt
טוב
קפה טוב

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
תלותי
חולה התלותי בתרופות

an toàn
trang phục an toàn
בטוח
בגד בטוח

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים

mùa đông
phong cảnh mùa đông
חורפי
הנוף החורפי

đắng
bưởi đắng
מר
אשכוליות מרות
