‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
רווק
איש רווק
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
פופולרי
קונצרט פופולרי
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
משוגעת
אישה משוגעת
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
מצוין
יין מצוין
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
מהיר
הגיא המהיר
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
חמימה
התגובה החמימה
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
פיזי
הניסוי הפיזי
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
עתיק
ספרים עתיקים
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
בטוח
בגד בטוח
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
ביישן
ילדה ביישנית