‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
שקט
הבקשה להיות שקט
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
קפדני
הכלל הקפדני
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
חכם
שועל חכם
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
בריא
אישה בריאה
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
טוב
קפה טוב
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
תלותי
חולה התלותי בתרופות
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
בטוח
בגד בטוח
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
חורפי
הנוף החורפי
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
מר
אשכוליות מרות
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
בלתי חוקי
הסחר הבלתי חוקי בסמים