‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
חייב
האדם החייב
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
זהיר
הילד הזהיר
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
שמשי
שמיים שמשיים
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
מרוחק
הבית המרוחק
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
שנתי
הגידול השנתי
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
מסוכן
התנין המסוכן
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
צבעוני
ביצי הפסחא הצבעוניות
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
חשמלי
רכבת הרים חשמלית
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
מעניין
הנוזל המעניין
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
ירוק
הירק הירוק
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
מתוק
הממתק המתוק
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ללא עננים
שמיים ללא עננים