אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

mắc nợ
người mắc nợ
חייב
האדם החייב

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
זהיר
הילד הזהיר

nắng
bầu trời nắng
שמשי
שמיים שמשיים

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
מרוחק
הבית המרוחק

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
שנתי
הגידול השנתי

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
מסוכן
התנין המסוכן

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
צבעוני
ביצי הפסחא הצבעוניות

điện
tàu điện lên núi
חשמלי
רכבת הרים חשמלית

thú vị
chất lỏng thú vị
מעניין
הנוזל המעניין

xanh lá cây
rau xanh
ירוק
הירק הירוק

ngọt
kẹo ngọt
מתוק
הממתק המתוק
