Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

שלישי
העין השלישית
shlyshy
h‘eyn hshlyshyt
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ראשון
פרחי האביב הראשונים
rashvn
prhy habyb hrashvnym
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

חשוב
פגישות חשובות
hshvb
pgyshvt hshvbvt
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

עשירה
האישה העשירה
eshyrh
hayshh h‘eshyrh
giàu có
phụ nữ giàu có

צהוב
בננות צהובות
tshvb
bnnvt tshvbvt
vàng
chuối vàng

אנגלי
השיעור האנגלי
angly
hshy‘evr hangly
Anh
tiết học tiếng Anh

גדול
פסל החירות הגדול
gdvl
psl hhyrvt hgdvl
lớn
Bức tượng Tự do lớn

רציני
דיון רציני
rtsyny
dyvn rtsyny
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

משוגע
הרעיון המשוגע
mshvg‘e
hr‘eyvn hmshvg‘e
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

רחב
החוף הרחב
rhb
hhvp hrhb
rộng
bãi biển rộng

אופקי
הארון האופקי
avpqy
harvn havpqy
ngang
tủ quần áo ngang
