Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/134146703.webp
שלישי
העין השלישית
shlyshy
h‘eyn hshlyshyt
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ראשון
פרחי האביב הראשונים
rashvn
prhy habyb hrashvnym
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/67885387.webp
חשוב
פגישות חשובות
hshvb
pgyshvt hshvbvt
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
עשירה
האישה העשירה
eshyrh
hayshh h‘eshyrh
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/134344629.webp
צהוב
בננות צהובות
tshvb
bnnvt tshvbvt
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/117489730.webp
אנגלי
השיעור האנגלי
angly
hshy‘evr hangly
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/110248415.webp
גדול
פסל החירות הגדול
gdvl
psl hhyrvt hgdvl
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/134462126.webp
רציני
דיון רציני
rtsyny
dyvn rtsyny
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/42560208.webp
משוגע
הרעיון המשוגע
mshvg‘e
hr‘eyvn hmshvg‘e
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/116964202.webp
רחב
החוף הרחב
rhb
hhvp hrhb
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/59351022.webp
אופקי
הארון האופקי
avpqy
harvn havpqy
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/109775448.webp
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
blty nytn lh‘eryk
yhlvm blty nytn lh‘eryk
vô giá
viên kim cương vô giá