Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/133153087.webp
נקי
הבגד הנקי
nqy
hbgd hnqy
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/100834335.webp
מטומטם
התוכנית המטומטמת
mtvmtm
htvknyt hmtvmtmt
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132633630.webp
מכוסה בשלג
עצים מכוסים בשלג
mkvsh bshlg
‘etsym mkvsym bshlg
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/82786774.webp
תלותי
חולה התלותי בתרופות
tlvty
hvlh htlvty btrvpvt
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/132144174.webp
זהיר
הילד הזהיר
zhyr
hyld hzhyr
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/30244592.webp
דל
דיור דל
dl
dyvr dl
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/103274199.webp
שקט
הבנות השקטות
shqt
hbnvt hshqtvt
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/125129178.webp
מת
סנטה קלאוס מת
mt
snth qlavs mt
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/89920935.webp
פיזי
הניסוי הפיזי
pyzy
hnysvy hpyzy
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/117966770.webp
שקט
הבקשה להיות שקט
shqt
hbqshh lhyvt shqt
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/127214727.webp
ערפילי
הדימומה הערפילית
erpyly
hdymvmh h‘erpylyt
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/120375471.webp
מרגיע
החופשה המרגיעה
mrgy‘e
hhvpshh hmrgy‘eh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn