Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/11492557.webp
חשמלי
רכבת הרים חשמלית
hshmly
rkbt hrym hshmlyt
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/126001798.webp
ציבורי
שירותים ציבוריים
tsybvry
shyrvtym tsybvryym
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
מלא
עגלת קניות מלאה
mla
‘eglt qnyvt mlah
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/174751851.webp
קודם
השותף הקודם
qvdm
hshvtp hqvdm
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/82786774.webp
תלותי
חולה התלותי בתרופות
tlvty
hvlh htlvty btrvpvt
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/132624181.webp
נכון
הכיוון הנכון
nkvn
hkyvvn hnkvn
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/66342311.webp
מחומם
בריכה מחוממת
mhvmm
brykh mhvmmt
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/84096911.webp
סודי
המתוק הסודי
svdy
hmtvq hsvdy
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/169425275.webp
נראה לעין
ההר הנראה לעין
nrah l‘eyn
hhr hnrah l‘eyn
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/138057458.webp
נוסף
ההכנסה הנוספת
nvsp
hhknsh hnvspt
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/131533763.webp
הרבה
המון הון
hrbh
hmvn hvn
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/71079612.webp
דוברת אנגלית
בית ספר דובר אנגלית
dvbrt anglyt
byt spr dvbr anglyt
tiếng Anh
trường học tiếng Anh