Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

син
сини коледни топки
sin
sini koledni topki
xanh
trái cây cây thông màu xanh

гениален
гениалната маскарадна рокля
genialen
genialnata maskaradna roklya
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

мил
милото обожание
mil
miloto obozhanie
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

готов за старт
готово за старт самолето
gotov za start
gotovo za start samoleto
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

почасов
почасовата смяна на стража
pochasov
pochasovata smyana na strazha
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

игров
игровото учене
igrov
igrovoto uchene
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

видим
видимият връх
vidim
vidimiyat vrŭkh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

хитър
хитра лисица
khitŭr
khitra lisitsa
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

глупав
глупавото момче
glupav
glupavoto momche
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

необходим
необходимият паспорт
neobkhodim
neobkhodimiyat pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

цветен
цветните великденски яйца
tsveten
tsvetnite velikdenski yaĭtsa
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
