Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

извит
извитата улица
izvit
izvitata ulitsa
uốn éo
con đường uốn éo

присъстващ
присъстващият звънец
prisŭstvasht
prisŭstvashtiyat zvŭnets
hiện diện
chuông báo hiện diện

бърз
бърза кола
bŭrz
bŭrza kola
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

необичаен
необичайни гъби
neobichaen
neobichaĭni gŭbi
không thông thường
loại nấm không thông thường

национален
националните знамена
natsionalen
natsionalnite znamena
quốc gia
các lá cờ quốc gia

редък
редък панда
redŭk
redŭk panda
hiếm
con panda hiếm

хладен
хладно напитка
khladen
khladno napitka
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

разхлабен
разхлабеният зъб
razkhlaben
razkhlabeniyat zŭb
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

подобен
две подобни жени
podoben
dve podobni zheni
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

красив
красивото момиче
krasiv
krasivoto momiche
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

заснежен
заснежените дървета
zasnezhen
zasnezhenite dŭrveta
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
