Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
вертикален
вертикалният шимпанзе
vertikalen
vertikalniyat shimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
млад
младият боксьор
mlad
mladiyat boks’or
trẻ
võ sĩ trẻ
фалирал
фалиралата личност
faliral
faliralata lichnost
phá sản
người phá sản
безкраен
безкрайната улица
bezkraen
bezkraĭnata ulitsa
vô tận
con đường vô tận
злонамерен
злонамерено момиче
zlonameren
zlonamereno momiche
xấu xa
cô gái xấu xa
весел
веселата двойка
vesel
veselata dvoĭka
vui mừng
cặp đôi vui mừng
уморена
уморената жена
umorena
umorenata zhena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
постоянен
постоянната инвестиция в активи
postoyanen
postoyannata investitsiya v aktivi
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
непроходим
непроходим път
neprokhodim
neprokhodim pŭt
không thể qua được
con đường không thể qua được
дебел
дебелата риба
debel
debelata riba
béo
con cá béo
мътен
мътно бира
mŭten
mŭtno bira
đục
một ly bia đục