Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
безцветен
безцветната баня
beztsveten
beztsvetnata banya
không màu
phòng tắm không màu
глупав
глупавият план
glupav
glupaviyat plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
сериозен
сериозно обсъждане
seriozen
seriozno obsŭzhdane
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
мрачен
мрачното небе
mrachen
mrachnoto nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
абсолютно
абсолютно удоволствие
absolyutno
absolyutno udovolstvie
nhất định
niềm vui nhất định
млад
младият боксьор
mlad
mladiyat boks’or
trẻ
võ sĩ trẻ
микроскопичен
микроскопичните прорастнали семена
mikroskopichen
mikroskopichnite prorastnali semena
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
гениален
гениалната маскарадна рокля
genialen
genialnata maskaradna roklya
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
ограничен
ограниченото паркомясто
ogranichen
ogranichenoto parkomyasto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
горчив
горчива шоколада
gorchiv
gorchiva shokolada
đắng
sô cô la đắng
чудесен
чудесният комет
chudesen
chudesniyat komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời