Từ vựng
Học tính từ – Adygea

одинаковый
две одинаковые модели
odinakovyy
dve odinakovyye modeli
giống nhau
hai mẫu giống nhau

серьезный
серьезная ошибка
ser’yeznyy
ser’yeznaya oshibka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

смешной
смешные бороды
smeshnoy
smeshnyye borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

романтичный
романтическая пара
romantichnyy
romanticheskaya para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

блестящий
блестящий пол
blestyashchiy
blestyashchiy pol
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

горизонтальный
горизонтальная гардероба
gorizontal’nyy
gorizontal’naya garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

несколько
несколько стопок
neskol’ko
neskol’ko stopok
nhiều hơn
nhiều chồng sách

чистая
чистая вода
chistaya
chistaya voda
tinh khiết
nước tinh khiết

пикантный
пикантное бутербродное начиние
pikantnyy
pikantnoye buterbrodnoye nachiniye
cay
phết bánh mỳ cay

поздний
поздний труд
pozdniy
pozdniy trud
muộn
công việc muộn

белый
белый пейзаж
belyy
belyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng
