Từ vựng
Học tính từ – Adygea

тихий
тихий намек
tikhiy
tikhiy namek
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

туманный
туманное утро
tumannyy
tumannoye utro
mùa đông
phong cảnh mùa đông

истеричный
истеричный крик
isterichnyy
isterichnyy krik
huyên náo
tiếng hét huyên náo

странный
странная картина
strannyy
strannaya kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

горький
горький шоколад
gor’kiy
gor’kiy shokolad
đắng
sô cô la đắng

свободный
свободный зуб
svobodnyy
svobodnyy zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

древний
древние книги
drevniy
drevniye knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

частный
частная яхта
chastnyy
chastnaya yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư

мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

важный
важные встречи
vazhnyy
vazhnyye vstrechi
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

кровавый
кровавые губы
krovavyy
krovavyye guby
chảy máu
môi chảy máu
