Từ vựng
Học tính từ – Adygea

тайный
тайное угощение
taynyy
taynoye ugoshcheniye
lén lút
việc ăn vụng lén lút

горизонтальный
горизонтальная гардероба
gorizontal’nyy
gorizontal’naya garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

опоздавший
опоздавший отъезд
opozdavshiy
opozdavshiy ot“yezd
trễ
sự khởi hành trễ

глобальный
глобальная мировая экономика
global’nyy
global’naya mirovaya ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

разнообразный
разнообразное предложение фруктов
raznoobraznyy
raznoobraznoye predlozheniye fruktov
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

тихий
тихий намек
tikhiy
tikhiy namek
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng

синий
синие ёлочные игрушки
siniy
siniye yolochnyye igrushki
xanh
trái cây cây thông màu xanh

плохой
плохое наводнение
plokhoy
plokhoye navodneniye
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

готовый
почти готовый дом
gotovyy
pochti gotovyy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

розовый
розовая мебель
rozovyy
rozovaya mebel’
hồng
bố trí phòng màu hồng

великолепный
великолепный пейзаж скал
velikolepnyy
velikolepnyy peyzazh skal