Từ vựng
Học tính từ – Adygea

еженедельный
еженедельный сбор мусора
yezhenedel’nyy
yezhenedel’nyy sbor musora
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

возможный
возможное противоположность
vozmozhnyy
vozmozhnoye protivopolozhnost’
có thể
trái ngược có thể

необходимый
необходимый паспорт
neobkhodimyy
neobkhodimyy pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

ограниченный по времени
ограниченное по времени парковочное место
ogranichennyy po vremeni
ogranichennoye po vremeni parkovochnoye mesto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

ужасный
ужасная угроза
uzhasnyy
uzhasnaya ugroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

овальный
овальный стол
oval’nyy
oval’nyy stol
hình oval
bàn hình oval

бесконечный
бесконечная дорога
beskonechnyy
beskonechnaya doroga
vô tận
con đường vô tận

желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng

соленый
соленые арахисы
solenyy
solenyye arakhisy
mặn
đậu phộng mặn

сексуальный
сексуальное вожделение
seksual’nyy
seksual’noye vozhdeleniye
tình dục
lòng tham dục tình

ежечасно
ежечасная смена
yezhechasno
yezhechasnaya smena
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
