Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

أفقي
خط أفقي
’ufuqi
khatu ’ufuqi
ngang
đường kẻ ngang

دافئ
جوارب دافئة
dafi
jawarib dafiatun
ấm áp
đôi tất ấm áp

مفقود
طائرة مفقودة
mafqud
tayirat mafqudatun
mất tích
chiếc máy bay mất tích

ذكي
ثعلب ذكي
dhaki
thaelab dhaki
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

مشهور
المعبد المشهور
mashhur
almaebad almashhuru
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

وطني
الأعلام الوطنية
watani
al’aelam alwataniatu
quốc gia
các lá cờ quốc gia

رهيب
القرش الرهيب
ruhayb
alqirsh alrahib
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

معروف
برج إيفل المعروف
maeruf
burj ’iifil almaerufi
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

حقيقي
إنجاز حقيقي
haqiqi
’iinjaz haqiqi
thực sự
một chiến thắng thực sự

لا يصدق
كارثة لا تصدق
la yusadiq
karithat la tusdiqu
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
muhadad almudat
waqt alwuquf almuhadad almudati
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
