Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/159466419.webp
مرعب
جو مرعب
mureib
juun mureib
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/132871934.webp
وحيد
أرمل وحيد
wahid
’armal wahid
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/132592795.webp
سعيد
زوجان سعيدان
saeid
zujan saeidan
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ثقيل
أريكة ثقيلة
thaqil
’arikat thaqilatun
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/172707199.webp
قوي
أسد قوي
qawiun
’asad quy
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/28851469.webp
متأخر
مغادرة متأخرة
muta’akhir
mughadarat muta’akhiratun
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/89893594.webp
غاضب
الرجال الغاضبين
ghadib
alrijal alghadibina
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
مغلق
عيون مغلقة
mughlaq
euyun mughlaqatun
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/3137921.webp
ثابت
ترتيب ثابت
thabit
tartib thabiti
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/106137796.webp
طازج
المحار الطازج
tazij
almahar altaazaja
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/101287093.webp
شرير
الزميل الشرير
shiriyr
alzamil alshirir
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/124273079.webp
خاص
يخت خاص
khasun
yakht khasa
riêng tư
du thuyền riêng tư