Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/133802527.webp
أفقي
خط أفقي
’ufuqi
khatu ’ufuqi
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/133003962.webp
دافئ
جوارب دافئة
dafi
jawarib dafiatun
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/163958262.webp
مفقود
طائرة مفقودة
mafqud
tayirat mafqudatun
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ذكي
ثعلب ذكي
dhaki
thaelab dhaki
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/129050920.webp
مشهور
المعبد المشهور
mashhur
almaebad almashhuru
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/98507913.webp
وطني
الأعلام الوطنية
watani
al’aelam alwataniatu
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/104875553.webp
رهيب
القرش الرهيب
ruhayb
alqirsh alrahib
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/130526501.webp
معروف
برج إيفل المعروف
maeruf
burj ’iifil almaerufi
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/177266857.webp
حقيقي
إنجاز حقيقي
haqiqi
’iinjaz haqiqi
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/1703381.webp
لا يصدق
كارثة لا تصدق
la yusadiq
karithat la tusdiqu
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/39465869.webp
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
muhadad almudat
waqt alwuquf almuhadad almudati
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/106137796.webp
طازج
المحار الطازج
tazij
almahar altaazaja
tươi mới
hàu tươi