Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/71317116.webp
ferheng
şarapek ferheng
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/133566774.webp
zeka
xwendekarê zeka
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/70702114.webp
bê wate
şemsiyeya bê wate
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/112277457.webp
pêwîst
lampa pêwîst
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/59339731.webp
şaşbûn
mirovê şaşbûna çiya
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tazê
şîrên tazê
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/170476825.webp
şîn
sînînek şîna odaya nîvandinê
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/25594007.webp
tirsanî
hesabkirina tirsanî
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/93014626.webp
drust
sebzeya drust
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/57686056.webp
hêja
jina hêja
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/100004927.webp
şîrîn
konfekta şîrîn
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/171965638.webp
ewle
cilûbergê ewle
an toàn
trang phục an toàn