Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/118140118.webp
bihesk
qirmûlka bihesk
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/166035157.webp
ligelî
pirsgirêka ligelî
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/134462126.webp
biryar
civînekê biryar
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/135852649.webp
bêpere
wasîta bêpere
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/172707199.webp
hêja
şêrînek hêja
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/23256947.webp
pîs
keça pîs
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/134719634.webp
carik
rişeyên carik
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/97017607.webp
nedadgirtî
parvekirina karê nedadgirtî
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/170182295.webp
erênî
nûçeya erênî
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/107108451.webp
berfireh
xwarineke berfireh
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/127957299.webp
geş
erdhejîna geş
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/95321988.webp
tenê
darê tenê
đơn lẻ
cây cô đơn