Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/67747726.webp
dawî
daxwaza dawî
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/171538767.webp
nêzîk
peywekî nêzîk
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/100573313.webp
dilovan
heywanên dilovan
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/61362916.webp
hêsan
şîrîna hêsan
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/124273079.webp
taybetî
şûnwarê taybetî
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/68653714.webp
încîlî
kesîşa încîlî
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/115458002.webp
nexweş
navêka nexweş
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/75903486.webp
belengaz
jiyana belengaz
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/122973154.webp
kevneşopî
rihekî kevneşopî
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extrem
surfên extrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/59351022.webp
dirêj
pêlê dirêj
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/15049970.webp
xerab
avkêşa xerab
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ