Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/118950674.webp
xemgîn
jineke xemgîn
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/158476639.webp
zirav
rewa zirav
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/99027622.webp
qedexe
çandinê qedexe
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/168988262.webp
reş
bîra reş
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/134870963.webp
gewre
şûna gewre
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/19647061.webp
bênirxandin
andekek bênirxandin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/171618729.webp
şidandî
şikeleke şidandî
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/122775657.webp
acayip
wêneya acayip
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/133566774.webp
zeka
xwendekarê zeka
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/64546444.webp
her hefte
zibilxana her hefte
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/170766142.webp
hêzdar
xelekên stûrmê yên hêzdar
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/133548556.webp
sakit
îşareta sakit
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng