Từ vựng
Học tính từ – Slovak

vyhrievané
vyhrievaný bazén
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

absolútne
absolútna rozkoš
nhất định
niềm vui nhất định

slabý
slabá pacientka
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng

hojný
hojná večera
phong phú
một bữa ăn phong phú

slávny
slávny chrám
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

unavený
unavená žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

zvyšný
zvyšné jedlo
còn lại
thức ăn còn lại

strašný
strašný žralok
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

možný
možný opak
có thể
trái ngược có thể

láskavý
láskavý dar
yêu thương
món quà yêu thương
