Từ vựng
Học tính từ – Slovak

slobodný
slobodný muž
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

špinavý
špinavé športové topánky
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

chladný
chladný nápoj
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

žiarlivý
žiarlivá žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

vyhrievané
vyhrievaný bazén
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

legálny
legálna pištoľ
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

alkoholik
alkoholický muž
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

používaný
používané predmety
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

unavený
unavená žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

oddychový
oddychová dovolenka
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

vertikálny
vertikálna skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
