Từ vựng
Học tính từ – Slovak
absolútne
absolútna rozkoš
nhất định
niềm vui nhất định
ospalý
ospalá fáza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
milý
milý obdivovateľ
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
mäkký
mäkká posteľ
mềm
giường mềm
zaujímavý
zaujímavá kvapalina
thú vị
chất lỏng thú vị
smädný
smädná mačka
khát
con mèo khát nước
čudný
čudný stravovací návyk
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
hysterický
hysterický krik
huyên náo
tiếng hét huyên náo
mužský
mužské telo
nam tính
cơ thể nam giới
jednoduchý
jednoduchý nápoj
đơn giản
thức uống đơn giản
pevný
pevné poradie
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ