Từ vựng

Học tính từ – Slovak

cms/adjectives-webp/127929990.webp
starostlivý
starostlivé umývanie auta
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/52896472.webp
pravdivý
pravdivé priateľstvo
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/131857412.webp
dospelý
dospelá dievčina
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nezdvorilý
nezdvorilé dieťa
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/125506697.webp
dobrý
dobrá káva
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/49304300.webp
dokončený
nedokončený most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/74679644.webp
prehľadný
prehľadný register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/70154692.webp
podobný
dve podobné ženy
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/132592795.webp
šťastný
šťastný pár
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/109009089.webp
fašistický
fašistické heslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/177266857.webp
skutočný
skutočný triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/134068526.webp
rovnaký
dva rovnaké vzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau