Từ vựng
Học tính từ – Slovak

milý
milý obdivovateľ
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

horizontálny
horizontálna skriňa
ngang
tủ quần áo ngang

horizontálny
horizontálna čiara
ngang
đường kẻ ngang

žltý
žlté banány
vàng
chuối vàng

prísny
prísne pravidlo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

slobodný
slobodný muž
độc thân
người đàn ông độc thân

nefér
nefér rozdelenie práce
bất công
sự phân chia công việc bất công

viac
viacero kôp
nhiều hơn
nhiều chồng sách

pekný
pekná dievčina
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

lesklý
lesklá podlaha
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

kamenistý
kamenistá cesta
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
