Từ vựng
Học tính từ – Slovak

tichý
tichý odkaz
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

vertikálny
vertikálny šimpanz
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

zasnežený
zasnežené stromy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

slabý
slabá pacientka
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

ospalý
ospalá fáza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

opilý
opilý muž
say xỉn
người đàn ông say xỉn

bodavý
bodavé kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

kulhavý
kulhavý muž
què
một người đàn ông què

láskavý
láskavý dar
yêu thương
món quà yêu thương

lesklý
lesklá podlaha
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

správny
správny nápad
đúng
ý nghĩa đúng
