Từ vựng
Học tính từ – Slovak

starostlivý
starostlivé umývanie auta
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

pravdivý
pravdivé priateľstvo
thật
tình bạn thật

dospelý
dospelá dievčina
trưởng thành
cô gái trưởng thành

nezdvorilý
nezdvorilé dieťa
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

dobrý
dobrá káva
tốt
cà phê tốt

dokončený
nedokončený most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

prehľadný
prehľadný register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

podobný
dve podobné ženy
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

šťastný
šťastný pár
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

fašistický
fašistické heslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít

skutočný
skutočný triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
