Từ vựng
Học tính từ – Slovak

úplný
úplná dúha
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

hnedý
hnedá drevená stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

úspešný
úspešní študenti
thành công
sinh viên thành công

slobodný
slobodný muž
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

sýty
sýta polievka
đậm đà
bát súp đậm đà

celý
celá pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

naliehavý
naliehavá pomoc
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

čierny
čierne šaty
đen
chiếc váy đen

silný
silná žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

málo
málo jedla
ít
ít thức ăn

bezmocný
bezmocný muž
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
