Từ vựng
Học tính từ – Slovenia
veliko
veliko kapitala
nhiều
nhiều vốn
smešen
smešne brade
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
enkraten
enkratni akvedukt
độc đáo
cống nước độc đáo
prelep
prelepa obleka
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
znan
znan Eifflov stolp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
oster
ostra paprika
cay
quả ớt cay
prisoten
prisoten zvonec
hiện diện
chuông báo hiện diện
neporočen
neporočen moški
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
pošten
poštena zaobljuba
trung thực
lời thề trung thực
zakonit
zakonit pištolo
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
grd
grd boksar
xấu xí
võ sĩ xấu xí