Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

odvisen
odvisen od drog
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

strahopeten
strahopeten moški
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

domače
domače sadje
bản địa
trái cây bản địa

neuspešno
neuspešno iskanje stanovanja
không thành công
việc tìm nhà không thành công

nepravično
nepravična delitev dela
bất công
sự phân chia công việc bất công

zasneženo
zasnežena drevesa
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

nepreviden
nepreviden otrok
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

neprevozen
neprevozna cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được

grozno
grozna grožnja
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

nezakonit
nezakonita trgovina z drogami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

hiter
hiter smučar pri spustu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
