Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

sončen
sončno nebo
nắng
bầu trời nắng

sprednja
sprednja vrsta
phía trước
hàng ghế phía trước

angleški
angleški pouk
Anh
tiết học tiếng Anh

zlaten
zlata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

zaspan
zaspana faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

globok
globok sneg
sâu
tuyết sâu

dober
dobra kava
tốt
cà phê tốt

lep
lepo dekle
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

nezakonito
nezakonita gojenje konoplje
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

zamenljivo
tri zamenljive dojenčke
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

običajno
običajen šopek neveste
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
