Từ vựng
Học tính từ – Séc

hnědý
hnědá dřevěná stěna
nâu
bức tường gỗ màu nâu

geniální
geniální kostým
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

hloupý
hloupá řeč
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

hojný
hojný oběd
phong phú
một bữa ăn phong phú

nešťastný
nešťastná láska
không may
một tình yêu không may

nedbalý
nedbalé dítě
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

dostupný
dostupný lék
có sẵn
thuốc có sẵn

ostrý
ostrá paprika
cay
quả ớt cay

oranžový
oranžové meruňky
cam
quả mơ màu cam

spěchající
spěchající Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

úplný
úplná duha
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
