Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/90700552.webp
அழுகிய
அழுகிய விளையாட்டு காலணிகள்
aḻukiya
aḻukiya viḷaiyāṭṭu kālaṇikaḷ
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/34836077.webp
உறுதியாக
உறுதியாக பரிவாற்று
uṟutiyāka
uṟutiyāka parivāṟṟu
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
முட்டாள்
முட்டாள் பேச்சு
muṭṭāḷ
muṭṭāḷ pēccu
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/130292096.webp
குடித்திருக்கும்
குடித்திருக்கும் ஆண்
kuṭittirukkum
kuṭittirukkum āṇ
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/122463954.webp
தாமதமான
தாமதமான வேலை
tāmatamāṉa
tāmatamāṉa vēlai
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/125506697.webp
நலமான
நலமான காபி
nalamāṉa
nalamāṉa kāpi
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/116647352.webp
குழைவான
குழைவான தொங்கி பாலம்
kuḻaivāṉa
kuḻaivāṉa toṅki pālam
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/103274199.webp
பேசாத
பேசாத பெண் குழந்தைகள்
pēcāta
pēcāta peṇ kuḻantaikaḷ
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/133802527.webp
கிடையாடி
கிடையாடி கோடு
kiṭaiyāṭi
kiṭaiyāṭi kōṭu
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/133153087.webp
சுத்தமான
சுத்தமான உடைகள்
cuttamāṉa
cuttamāṉa uṭaikaḷ
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/109009089.webp
பாசிச வாதம்
பாசிச வாத வார்த்தைகள்
pācica vātam
pācica vāta vārttaikaḷ
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/132595491.webp
வெற்றிகரமான
வெற்றிகரமான மாணவர்கள்
veṟṟikaramāṉa
veṟṟikaramāṉa māṇavarkaḷ
thành công
sinh viên thành công