Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/172832476.webp
உயிருள்ள
உயிருள்ள வீடு முகப்பு
uyiruḷḷa
uyiruḷḷa vīṭu mukappu
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/13792819.webp
கடந்துசெல்ல முடியாத
கடந்துசெல்ல முடியாத சாலை
kaṭantucella muṭiyāta
kaṭantucella muṭiyāta cālai
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/135350540.webp
கிடைக்கும்
கிடைக்கும் விளையாட்டு மைதானம்
kiṭaikkum
kiṭaikkum viḷaiyāṭṭu maitāṉam
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/61570331.webp
நேராக
நேராக நின்ற சிம்பான்ஸி
nērāka
nērāka niṉṟa cimpāṉsi
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/118445958.webp
பயந்து விழுந்த
பயந்து விழுந்த மனிதன்
payantu viḻunta
payantu viḻunta maṉitaṉ
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/131873712.webp
மிக பெரிய
மிக பெரிய கடல் உயிரி
mika periya
mika periya kaṭal uyiri
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/132189732.webp
கேட்ட
கேடு உள்ள முகமூடி
kēṭṭa
kēṭu uḷḷa mukamūṭi
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/132679553.webp
செல்வம் உள்ள
செல்வம் உள்ள பெண்
celvam uḷḷa
celvam uḷḷa peṇ
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/171013917.webp
சிவப்பு
சிவப்பு மழைக் குடை
civappu
civappu maḻaik kuṭai
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
கிடையாடி
கிடையாடி கோடு
kiṭaiyāṭi
kiṭaiyāṭi kōṭu
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/85738353.webp
முறுக்கமான
முறுக்கமான பானங்கள்
muṟukkamāṉa
muṟukkamāṉa pāṉaṅkaḷ
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/173160919.webp
கச்சா
கச்சா மாமிசம்
kaccā
kaccā māmicam
sống
thịt sống