சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
வைரியமான
வைரியமான பழம் வாங்கிய கூட்டம்
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
அருகில் உள்ள
அருகில் உள்ள சிங்கம்
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
மோதர்ன்
மோதர்ன் ஊடகம்
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ஆதர்சமான
ஆதர்சமான உடல் எடை
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
பனியான
பனியான முழுவிடம்
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ஓமோசெக்சுவல்
இரு ஓமோசெக்சுவல் ஆண்கள்
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
குழப்பமான
மூன்று குழப்பமான குழந்தைகள்
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
சிறிய
சிறிய குழந்தை
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ஓவால்
ஓவால் மேசை
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
புதியாக பிறந்த
ஒரு புதியாக பிறந்த குழந்தை
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
தூரம்
ஒரு தூர வீடு
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
தொழில்நுட்பமான
தொழில்நுட்ப அதிசயம்