சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
கடிதமில்லாத
கடிதமில்லாத ருசிக்க
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
கடந்துசெல்ல முடியாத
கடந்துசெல்ல முடியாத சாலை
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
உழைந்து
உழைந்து காலம்
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
சிவப்பு
சிவப்பு மழைக் குடை
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
கிழக்கு
கிழக்கு துறைமுக நகரம்
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
உதவிகரமான
ஒரு உதவிகரமான ஆலோசனை
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
வெள்ளை
வெள்ளை மண்டலம்
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
அறியப்பட்ட
அறியப்பட்ட ஐஃபில் கோபுரம்
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
பிராத்தினிதமான
பிராத்தினிதமான வாழ்த்து
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
நண்பான
நண்பான காப்பு
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
கடுகலான
கடுகலான சோப்பா
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
பழுப்பு
ஒரு பழுப்பு மரம்