சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
செய்கின்ற
செய்கின்ற பிரித்தல்
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
ஸ்லோவேனியன்
ஸ்லோவேனியன் தலைநகர்
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
முக்கியமான
முக்கியமான நாள்கள்
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
சுலபமான
சுலபமான சைக்கிள் பாதை
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
அன்பான
அன்பான பெருமைக்காரர்
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
விரிவான
விரிவான பயணம்
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
ஐரிஷ்
ஐரிஷ் கடற்கரை
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
பழுப்பு
ஒரு பழுப்பு மரம்
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
நண்பான
நண்பான காப்பு
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
நகைச்சுவையான
நகைச்சுவையான அலங்காரம்
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
வழக்கமான
வழக்கமான கல்யாண பூக்கள்
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
தமதுவான
தமதுவான புறப்பாடு