சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
புளிய ரசமான
புளிய ரசமான எலுமிச்சை
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
அழகான
அழகான பூனை குட்டி
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
வேகமான
வேகமான வண்டி
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
பாசிச வாதம்
பாசிச வாத வார்த்தைகள்
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
விரைந்து
விரைந்து செல்லும் ஸ்கியர்
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
அவசியமான
அவசியமான டார்ச் லைட்
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
குண்டலியான
குண்டலியான சாலை
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
புதியாக பிறந்த
ஒரு புதியாக பிறந்த குழந்தை
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
துயரற்ற
துயரற்ற நீர்
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
சுவையுள்ள
சுவையுள்ள பிஜ்ஜா
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
அதிகம்
அதிகமான கவனிப்புக்கள்
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
மாலை
மாலை சூரியாஸ்தமனம்