சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
காந்தளிக்கும்
ஒரு காந்தளிக்கும் முகவரி
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
அமைதியான
ஒரு அமைதியான உத்தமம்
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
சுலபமான
சுலபமான சைக்கிள் பாதை
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
கெட்ட
கெட்ட நண்பர்
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
பயன்படுத்திய
பயன்படுத்திய பொருட்கள்
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
மௌலிகமான
மௌலிகமான வாயிரம்
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
வாராந்திர
வாராந்திர உயர்வு
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
கடுமையாக அழுகின்ற
கடுமையாக அழுகின்ற கூகை
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
காணாமல் போன
காணாமல் போன விமானம்
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
கால வரையான
கால வரையான நிறுத்துவிட்டு
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
வெளிநாட்டு
வெளிநாட்டு உறவுகள்
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
அசத்தலான
அசத்தலான உணவு வழக்கம்