சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
சிறிய
சிறிய குழந்தை
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
சோம்பல்
சோம்பல் வாழ்க்கை
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
அவசியமான
அவசியமான டார்ச் லைட்
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
உண்மையான
உண்மையான உத்தமம்
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
நகைச்சுவையான
நகைச்சுவையான வேசம்
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
பொன்
பொன் கோயில்
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
முதல்
முதல் வஸந்த பூக்கள்
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
இந்திய
ஒரு இந்திய முகம்
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
ஊதா வண்ணம்
ஊதா வண்ணத் தாவரம்
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
அசத்தலான
அசத்தலான உணவு வழக்கம்
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
சாத்தியமான
சாத்தியமான எதிர் பக்கம்
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
தமதுவான
தமதுவான புறப்பாடு