சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
இருண்ட
இருண்ட இரவு
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
மெதுவான
மெதுவான வெப்பநிலை
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
வேகமான
வேகமான பதில்
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
நிரம்பிய
நிரம்பிய பொருள்கடை வண்டி
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
குளிர்
குளிர் வானிலை
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
குழப்பமான
மூன்று குழப்பமான குழந்தைகள்
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
தெளிவான
தெளிவான கண்ணாடி
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
வெளிநாட்டு
வெளிநாட்டு உறவுகள்
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
முடிவில்லாத
முடிவில்லாத சாலை
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
மௌனமான
மௌனமானாக இருக்க கோரிக்கை
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
சோம்பல்
சோம்பல் வாழ்க்கை
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
காலக்கடிதமில்லாத
காலக்கடிதமில்லாத சேமிப்பு