சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
கோபமான
கோபம் கொண்ட காவலர்
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
அரிதான
அரிதான பாண்டா
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
தெரியாத
தெரியாத ஹேக்கர்
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
முழுமையான
முழுமையான கண்ணாடிக் கட்டி
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
மூடான
மூடான திட்டம்
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
கல்வி அறிந்த
கல்வி அறிந்த பொறியாளர்
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
பயன்படுத்தக்கூடிய
பயன்படுத்தக்கூடிய முட்டாள்
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
தவறான
தவறான திசை
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
குழப்பமான
குழப்பமான நரி
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
குளிர்
குளிர் வானிலை
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
விலகினான
விலகினான ஜோடி
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
மீதி
மீதி பனி