சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo

கடுமையாக அழுகின்ற
கடுமையாக அழுகின்ற கூகை
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

கோபமாக
கோபமாக உள்ள ஆண்கள்
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định

கடிதமில்லாத
கடிதமில்லாத ருசிக்க
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình

பாலின
பாலின ஆசை
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

விவேகமான
விவேகமான மின் உற்பாதேசம்
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân

ஒற்றையாள்
ஒற்றை அம்மா
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

சிறப்பான
சிறப்பான ஆர்வத்து
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn

உப்பாக
உப்பான கடலை
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

அதிர்ஷ்டப் பூண்டான
அதிர்ஷ்டப் பூண்டான கதை
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

குளிர்ச்சியான
குளிர்ச்சியான பானம்
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối

இருண்ட
இருண்ட இரவு
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt

நலமான
நலமான காபி