சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc

வெள்ளி
வெள்ளி வண்டி
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

விலகினான
விலகினான ஜோடி
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc

படிக்க முடியாத
படிக்க முடியாத உரை
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý

அஸ்தித்துவற்ற
அஸ்தித்துவற்ற கண்ணாடி
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động

உயிருள்ள
உயிருள்ள வீடு முகப்பு
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

வாராந்திர
வாராந்திர குப்பை சேகரிப்பு
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

பலவிதமான
பலவிதமான நோய்
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

முட்டாள்
முட்டாள் பேச்சு
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

தொழில்நுட்பமான
தொழில்நுட்ப அதிசயம்
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

பயங்கரமான
பயங்கரமான சுறா
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

அற்புதமான
அற்புதமான வைன்
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

அசத்தலான
அசத்தலான உணவு வழக்கம்