சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ஓமோசெக்சுவல்
இரு ஓமோசெக்சுவல் ஆண்கள்
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
மகிழ்ச்சியான
மகிழ்ச்சியான ஜோடி
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
புதியாக பிறந்த
ஒரு புதியாக பிறந்த குழந்தை
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
அகலமான
அகலமான கடல் கரை
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
உயரமான
உயரமான கோபுரம்
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
சுற்றளவு
சுற்றளவான பந்து
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
சுத்தமான
சுத்தமான பற்கள்
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
கோரமான
கோரமான பையன்
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
கால வரையான
கால வரையான நிறுத்துவிட்டு
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
கிடைத்துள்ள
கிடைத்துள்ள கட்டட மணி
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
சட்டவிரோத
சட்டவிரோத மருந்து வணிகம்
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
கடுமையான
ஒரு கடுமையான பேச்சு