சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
செல்வம் உள்ள
செல்வம் உள்ள பெண்
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
கல்வி அறிந்த
கல்வி அறிந்த பொறியாளர்
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
விசுவாசமான
விசுவாசமான காதல் சின்னம்
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
கடிதமில்லாத
கடிதமில்லாத ருசிக்க
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
அசாதாரண
அசாதாரண பிள்ளைகள்
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
புதிய
புதிய சிப்பிகள்
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
கோரமான
கோரமான பையன்
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
இறந்துவிட்ட
இறந்துவிட்ட கிறிஸ்துமஸ் அப்பா
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
திருமணமாகாத
திருமணமாகாத ஆண்
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
காணாமல் போன
காணாமல் போன விமானம்
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
மூன்றாவது
ஒரு மூன்றாவது கண்
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
அசாதாரண
அசாதாரண வானிலை