சொல்லகராதி
உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
விஷேடமாக
ஒரு விஷேட தடை

không biết
hacker không biết
தெரியாத
தெரியாத ஹேக்கர்

còn lại
thức ăn còn lại
மீதி
மீதியுள்ள உணவு

dốc
ngọn núi dốc
வளரும்
வளரும் மலை

hình oval
bàn hình oval
ஓவால்
ஓவால் மேசை

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
மேகமில்லாத
மேகமில்லாத வானம்

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
எதிர்கால
எதிர்கால மின் உற்பத்தி

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
அற்புதமான
அற்புதமான கோமேட்

hài hước
trang phục hài hước
நகைச்சுவையான
நகைச்சுவையான வேசம்

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
அறிவுள்ள
அறிவுள்ள பட்டியல்

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
பிரபலமான
பிரபலமான குழு
