சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
அற்புதம்
அற்புதமான காட்சி
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
பயங்கரமான
பயங்கரமான அம்பியல்
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ஓமோசெக்சுவல்
இரு ஓமோசெக்சுவல் ஆண்கள்
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
பிராத்தினிதமான
பிராத்தினிதமான வாழ்த்து
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
குழைவான
குழைவான தொங்கி பாலம்
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
சமூக
சமூக உறவுகள்
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
முதல்
முதல் வஸந்த பூக்கள்
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
பனியான
பனியான முழுவிடம்
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
மேகம் மூடிய
மேகம் மூடிய வானம்
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
துக்கமான
துக்கமான குழந்தை
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
கடுமையாக அழுகின்ற
கடுமையாக அழுகின்ற கூகை
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
உதவும் முயற்சி உள்ள
உதவும் முயற்சி உள்ள பெண்