சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
விஷேடமாக
ஒரு விஷேட தடை
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
தெரியாத
தெரியாத ஹேக்கர்
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
மீதி
மீதியுள்ள உணவு
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
வளரும்
வளரும் மலை
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ஓவால்
ஓவால் மேசை
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
மேகமில்லாத
மேகமில்லாத வானம்
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
எதிர்கால
எதிர்கால மின் உற்பத்தி
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
அற்புதமான
அற்புதமான கோமேட்
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
நகைச்சுவையான
நகைச்சுவையான வேசம்
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
அறிவுள்ள
அறிவுள்ள பட்டியல்
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
பிரபலமான
பிரபலமான குழு
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
கழிந்த
கழிந்த பெண்