சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
பயங்கரமான
பயங்கரமான கணக்கீடு.
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
ஆபத்தான
ஆபத்தான முதலை
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
சூடான
சூடான கமின் தீ
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
முன்னால்
முன்னால் வரிசை
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
முட்டாள்
முட்டாள் குழந்தை
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
அசாதாரண
அசாதாரண பிள்ளைகள்
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
சுவையாக செய்தது
சுவையாக செய்த பலாப் பானியம்
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
ரோஜா வண்ணம்
ரோசா வண்ண அறை உள்ளமைவு
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
புதியாக பிறந்த
ஒரு புதியாக பிறந்த குழந்தை
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
அதிசயமான
ஒரு அதிசயமான படம்
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
உப்பாக
உப்பான கடலை
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
வெற்றிகரமான
வெற்றிகரமான மாணவர்கள்