சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
முடிவில்லாத
முடிவில்லாத சாலை
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
மேகம் மூடிய
மேகம் மூடிய வானம்
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
அழுகிய
அழுகிய விளையாட்டு காலணிகள்
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
அழகான
அழகான பூனை குட்டி
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
தமதுவான
தமதுவான புறப்பாடு
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
கேடான
கேடான குழந்தை
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
பனியான
பனியான முழுவிடம்
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
பாசிச வாதம்
பாசிச வாத வார்த்தைகள்
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
கச்சா
கச்சா மாமிசம்
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
சட்டப் பிரச்சினை
சட்ட பிரச்சினை
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
அதிகம்
அதிகமான கவனிப்புக்கள்
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
பனியான
பனியான மரங்கள்