Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/120161877.webp
விஷேடமாக
ஒரு விஷேட தடை
viṣēṭamāka
oru viṣēṭa taṭai
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/122063131.webp
காரமான
ஒரு காரமான அசைவபட்டினி
kāramāṉa
oru kāramāṉa acaivapaṭṭiṉi
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/76973247.webp
குழப்பமான
குழப்பமான கனவுக்கட்டில்
kuḻappamāṉa
kuḻappamāṉa kaṉavukkaṭṭil
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/143067466.webp
துவக்க தயாரான
துவக்க தயாரான விமானம்
tuvakka tayārāṉa
tuvakka tayārāṉa vimāṉam
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/74180571.webp
தேவையான
தேவையான குளிர் மிதக்குத்திறக்கு
tēvaiyāṉa
tēvaiyāṉa kuḷir mitakkuttiṟakku
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/175455113.webp
மேகமில்லாத
மேகமில்லாத வானம்
mēkamillāta
mēkamillāta vāṉam
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/89920935.webp
உடைந்திருக்கும்
உடைந்திருக்கும் பரிசோதனை
uṭaintirukkum
uṭaintirukkum paricōtaṉai
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/127929990.webp
கவனமாக
கவனமாக கார் கழுவு
kavaṉamāka
kavaṉamāka kār kaḻuvu
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/39217500.webp
பயன்படுத்திய
பயன்படுத்திய பொருட்கள்
payaṉpaṭuttiya
payaṉpaṭuttiya poruṭkaḷ
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/126001798.webp
பொது
பொது கழிபூசல்
potu
potu kaḻipūcal
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/131857412.webp
வளர்ந்த
வளர்ந்த பெண்
Vaḷarnta
vaḷarnta peṇ
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/132049286.webp
சிறிய
சிறிய குழந்தை
ciṟiya
ciṟiya kuḻantai
nhỏ bé
em bé nhỏ