Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

çok güzel
çok güzel bir elbise
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

alışılmış
alışılmış bir gelin buketi
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

kırmızı
kırmızı bir şemsiye
đỏ
cái ô đỏ

soğuk
soğuk hava
lạnh
thời tiết lạnh

aerodinamik
aerodinamik bir şekil
hình dáng bay
hình dáng bay

mutlu
mutlu çift
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

bozuk
bozuk araba camı
hỏng
kính ô tô bị hỏng

yakın
yakın bir ilişki
gần
một mối quan hệ gần

sarhoş
sarhoş bir adam
say xỉn
người đàn ông say xỉn

nadir
nadir bir panda
hiếm
con panda hiếm

mavi
mavi Noel ağacı süsleri
xanh
trái cây cây thông màu xanh
