Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

dinlendirici
dinlendirici bir tatil
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

ulusal
ulusal bayraklar
quốc gia
các lá cờ quốc gia

her yıl
her yılki karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

özel
özel bir elma
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

güzel
güzel kız
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

zengin
zengin kadın
giàu có
phụ nữ giàu có

kullanılmış
kullanılmış ürünler
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

üçüncü
üçüncü bir göz
thứ ba
đôi mắt thứ ba

başarısız
başarısız konut arayışı
không thành công
việc tìm nhà không thành công

daha fazla
daha fazla yığın
nhiều hơn
nhiều chồng sách

sessiz
sessiz bir ipucu
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
