Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/120789623.webp
çok güzel
çok güzel bir elbise
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/174232000.webp
alışılmış
alışılmış bir gelin buketi
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/171013917.webp
kırmızı
kırmızı bir şemsiye
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/132103730.webp
soğuk
soğuk hava
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamik
aerodinamik bir şekil
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/132592795.webp
mutlu
mutlu çift
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/130964688.webp
bozuk
bozuk araba camı
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/171538767.webp
yakın
yakın bir ilişki
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/130292096.webp
sarhoş
sarhoş bir adam
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/171244778.webp
nadir
nadir bir panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/128024244.webp
mavi
mavi Noel ağacı süsleri
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/59351022.webp
yatay
yatay vestiyer
ngang
tủ quần áo ngang