Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/120375471.webp
dinlendirici
dinlendirici bir tatil
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/98507913.webp
ulusal
ulusal bayraklar
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/20539446.webp
her yıl
her yılki karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/133909239.webp
özel
özel bir elma
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/131822511.webp
güzel
güzel kız
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/132679553.webp
zengin
zengin kadın
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/39217500.webp
kullanılmış
kullanılmış ürünler
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/134146703.webp
üçüncü
üçüncü bir göz
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/102474770.webp
başarısız
başarısız konut arayışı
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/80928010.webp
daha fazla
daha fazla yığın
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/133548556.webp
sessiz
sessiz bir ipucu
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/53239507.webp
harika
harika kuyruklu yıldız
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời