Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/69435964.webp
dostça
dostça kucaklaşma
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/135260502.webp
altın
altın pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/125831997.webp
kullanılabilir
kullanılabilir yumurtalar
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/170361938.webp
ciddi
ciddi bir hata
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
açık
açık perde
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/105518340.webp
kirli
kirli hava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/107592058.webp
güzel
güzel çiçekler
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/138057458.webp
ek
ek gelir
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/125129178.webp
ölü
ölü bir Noel Baba
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/61362916.webp
basit
basit içecek
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/101204019.webp
mümkün
mümkün zıt
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/129926081.webp
sarhoş
sarhoş bir adam
say rượu
người đàn ông say rượu