Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/111345620.webp
kuru
kuru çamaşır
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/159466419.webp
ürkütücü
ürkütücü bir atmosfer
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/133631900.webp
mutsuz
mutsuz bir aşk
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/105518340.webp
kirli
kirli hava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/85738353.webp
mutlak
mutlak içilebilirlik
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/115595070.webp
zahmetsiz
zahmetsiz bisiklet yolu
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastik
fantastik bir konaklama
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/52842216.webp
atesli
ateşli tepki
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
ideal vücut ağırlığı
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/122783621.webp
çift
çiftli hamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/144942777.webp
alışılmadık
alışılmadık hava
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/106078200.webp
doğrudan
doğrudan bir isabet
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp