Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

ağır
ağır kanepe
nặng
chiếc ghế sofa nặng

gelecek
gelecekteki enerji üretimi
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

kötü
kötü tehdit
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

belirgin
belirgin gözlük
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

yıllık
yıllık artış
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

faydasız
faydasız araba aynası
vô ích
gương ô tô vô ích

bulanık
bulanık bir bira
đục
một ly bia đục

reşit olmayan
reşit olmayan bir kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

negatif
negatif bir haber
tiêu cực
tin tức tiêu cực

kırmızı
kırmızı bir şemsiye
đỏ
cái ô đỏ

yerli
yerli sebze
bản địa
rau bản địa
