Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/129678103.webp
fit
fit bir kadın
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/110248415.webp
büyük
büyük Özgürlük Heykeli
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/169654536.webp
zor
zor bir dağ tırmanışı
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/108332994.webp
güçsüz
güçsüz adam
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/132612864.webp
şişman
şişman balık
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/111345620.webp
kuru
kuru çamaşır
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/30244592.webp
fakir
fakir barınaklar
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/134462126.webp
ciddi
ciddi bir toplantı
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/121201087.webp
doğmuş
yeni doğmuş bir bebek
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/121712969.webp
kahverengi
kahverengi bir ahşap duvar
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/16339822.webp
aşık
aşık çift
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/53272608.webp
mutlu
mutlu çift
vui mừng
cặp đôi vui mừng