Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/132617237.webp
ağır
ağır kanepe
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/28510175.webp
gelecek
gelecekteki enerji üretimi
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/132189732.webp
kötü
kötü tehdit
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/114993311.webp
belirgin
belirgin gözlük
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/78306447.webp
yıllık
yıllık artış
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/96290489.webp
faydasız
faydasız araba aynası
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/168988262.webp
bulanık
bulanık bir bira
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/118504855.webp
reşit olmayan
reşit olmayan bir kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/170182295.webp
negatif
negatif bir haber
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/171013917.webp
kırmızı
kırmızı bir şemsiye
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/116622961.webp
yerli
yerli sebze
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/133248900.webp
yapayalnız
yapayalnız bir anne
độc thân
một người mẹ độc thân