Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

kuru
kuru çamaşır
khô
quần áo khô

ürkütücü
ürkütücü bir atmosfer
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

mutsuz
mutsuz bir aşk
không may
một tình yêu không may

kirli
kirli hava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

mutlak
mutlak içilebilirlik
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

zahmetsiz
zahmetsiz bisiklet yolu
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

fantastik
fantastik bir konaklama
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

atesli
ateşli tepki
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

ideal
ideal vücut ağırlığı
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

çift
çiftli hamburger
kép
bánh hamburger kép

alışılmadık
alışılmadık hava
không thông thường
thời tiết không thông thường
