Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca
ngọt
kẹo ngọt
tatlı
tatlı şekerleme
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
gereksiz
gereksiz şemsiye
thú vị
chất lỏng thú vị
ilginç
ilginç sıvı
hiện diện
chuông báo hiện diện
mevcut
mevcut zil
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
hazır
hazır koşucular
bão táp
biển đang có bão
fırtınalı
fırtınalı deniz
đầy
giỏ hàng đầy
dolu
dolu bir alışveriş arabası
xã hội
mối quan hệ xã hội
sosyal
sosyal ilişkiler
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
anlaşılmaz
anlaşılmaz bir felaket
chảy máu
môi chảy máu
kanlı
kanlı dudaklar
cao
tháp cao
yüksek
yüksek kule