Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca
đậm đà
bát súp đậm đà
lezzetli
lezzetli çorba
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantik
romantik bir çift
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
korkunç
korkunç köpekbalığı
say xỉn
người đàn ông say xỉn
sarhoş
sarhoş bir adam
xa
chuyến đi xa
uzak
uzak yolculuk
đẹp
hoa đẹp
güzel
güzel çiçekler
hiếm
con panda hiếm
nadir
nadir bir panda
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
sağlam
sağlam bir sıralama
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
alışılmış
alışılmış bir gelin buketi
trung tâm
quảng trường trung tâm
merkezi
merkezi pazar yeri
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
acil
acil yardım