Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
güzel
güzel kız

pháp lý
một vấn đề pháp lý
yasal
yasal bir sorun

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
bulutsuz
bulutsuz bir gökyüzü

ngọt
kẹo ngọt
tatlı
tatlı şekerleme

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
yasadışı
yasadışı uyuşturucu ticareti

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
dikkatli
dikkatli çocuk

trung thực
lời thề trung thực
dürüst
dürüst yemin

màu mỡ
đất màu mỡ
bereketli
bereketli toprak

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
zayıf
zayıf hasta

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
gerekli
gerekli pasaport

đậm đà
bát súp đậm đà
lezzetli
lezzetli çorba
