Kelime bilgisi

Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
budala
budala konuşma
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
alışılmamış
alışılmamış mantarlar
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
mutsuz
mutsuz bir aşk
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
reşit olmayan
reşit olmayan bir kız
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
dikenli
dikenli kaktüsler
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
topal
topal adam
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
dostça
dostça kucaklaşma
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
geç
geç çalışma
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
olgun
olgun kabaklar
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
aptal
aptal çocuk
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
kasvetli
kasvetli bir gökyüzü
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
protestan
protestan papaz