Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
budala
budala konuşma

không thông thường
loại nấm không thông thường
alışılmamış
alışılmamış mantarlar

không may
một tình yêu không may
mutsuz
mutsuz bir aşk

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
reşit olmayan
reşit olmayan bir kız

gai
các cây xương rồng có gai
dikenli
dikenli kaktüsler

què
một người đàn ông què
topal
topal adam

thân thiện
cái ôm thân thiện
dostça
dostça kucaklaşma

muộn
công việc muộn
geç
geç çalışma

chín
bí ngô chín
olgun
olgun kabaklar

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
aptal
aptal çocuk

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
kasvetli
kasvetli bir gökyüzü
