Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

không thể đọc
văn bản không thể đọc
okunamaz
okunamaz metin

trung thực
lời thề trung thực
dürüst
dürüst yemin

không thể qua được
con đường không thể qua được
geçilemez
geçilemez yol

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
sağlam
sağlam bir sıralama

bổ sung
thu nhập bổ sung
ek
ek gelir

phong phú
một bữa ăn phong phú
bol
bol yemek

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
çok güzel
çok güzel bir elbise

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
doğmuş
yeni doğmuş bir bebek

đã mở
hộp đã được mở
açık
açık karton kutu

ít nói
những cô gái ít nói
susamış
suskun kızlar

tinh khiết
nước tinh khiết
saf
saf su
