Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca
độc thân
một người mẹ độc thân
yapayalnız
yapayalnız bir anne
không thể
một lối vào không thể
imkansız
imkansız bir erişim
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
reşit olmayan
reşit olmayan bir kız
hỏng
kính ô tô bị hỏng
bozuk
bozuk araba camı
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
sadık
sadık aşkın bir işareti
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
farklı
farklı vücut duruşları
Slovenia
thủ đô Slovenia
Sloven
Sloven başkenti
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ciddi
ciddi bir toplantı
phá sản
người phá sản
iflas etmiş
iflas etmiş kişi
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ücretsiz
ücretsiz taşıma aracı
không may
một tình yêu không may
mutsuz
mutsuz bir aşk