Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
komik
komik sakallar

ngọt
kẹo ngọt
tatlı
tatlı şekerleme

bão táp
biển đang có bão
fırtınalı
fırtınalı deniz

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
ideal vücut ağırlığı

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
aşırı
aşırı sörf

trước
đối tác trước đó
önceki
önceki partner

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
korkutucu
korkutucu bir görüntü

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alkol bağımlısı
alkol bağımlısı adam

vô tận
con đường vô tận
sonsuz
sonsuz yol

phi lý
chiếc kính phi lý
saçma
saçma gözlük

đỏ
cái ô đỏ
kırmızı
kırmızı bir şemsiye
