Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
güzel
güzel kız

phía trước
hàng ghế phía trước
ön
ön sıra

phát xít
khẩu hiệu phát xít
faşist
faşist slogan

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
harika
harika manzara

trễ
sự khởi hành trễ
geç
geç kalkış

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
hazır
hazır koşucular

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
doğmuş
yeni doğmuş bir bebek

không thông thường
thời tiết không thông thường
alışılmadık
alışılmadık hava

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
mutlu
mutlu çift

dễ thương
một con mèo dễ thương
sevimli
sevimli bir kedicik

khô
quần áo khô
kuru
kuru çamaşır
