Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ
bağımlı
ilaç bağımlısı hastalar
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
taşlı
taşlı bir yol
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
eril
eril bir vücut
nam tính
cơ thể nam giới
borçlu
borçlu kişi
mắc nợ
người mắc nợ
açık
açık perde
mở
bức bình phong mở
ince
ince kumlu plaj
tinh tế
bãi cát tinh tế
hafif
hafif bir tüy
nhẹ
chiếc lông nhẹ
alkol bağımlısı
alkol bağımlısı adam
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
nadir
nadir bir panda
hiếm
con panda hiếm
kirli
kirli hava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
turuncu
turuncu kayısılar
cam
quả mơ màu cam