Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

yerli
yerli sebze
bản địa
rau bản địa

ısıtmalı
ısıtmalı yüzme havuzu
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

yeni
yeni havai fişek
mới
pháo hoa mới

eski
eski kitaplar
cổ xưa
sách cổ xưa

yetişkin
yetişkin kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành

iyi
iyi kahve
tốt
cà phê tốt

geç
geç çalışma
muộn
công việc muộn

dar
dar kanepe
chật
ghế sofa chật

siyah
siyah elbise
đen
chiếc váy đen

gerekli
gerekli pasaport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

gereksiz
gereksiz şemsiye
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
