Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/82786774.webp
bağımlı
ilaç bağımlısı hastalar
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/122973154.webp
taşlı
taşlı bir yol
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/148073037.webp
eril
eril bir vücut
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/68983319.webp
borçlu
borçlu kişi
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/117502375.webp
açık
açık perde
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/133394920.webp
ince
ince kumlu plaj
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/126936949.webp
hafif
hafif bir tüy
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/59882586.webp
alkol bağımlısı
alkol bağımlısı adam
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/171244778.webp
nadir
nadir bir panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/105518340.webp
kirli
kirli hava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/173982115.webp
turuncu
turuncu kayısılar
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/112277457.webp
dikkatsiz
dikkatsiz çocuk
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng