Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/167400486.webp
uykulu
uykulu bir aşama
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/111345620.webp
kuru
kuru çamaşır
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/132926957.webp
siyah
siyah elbise
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/39217500.webp
kullanılmış
kullanılmış ürünler
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/88411383.webp
ilginç
ilginç sıvı
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/132189732.webp
kötü
kötü tehdit
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/170631377.webp
olumlu
olumlu bir tavır
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/127673865.webp
gümüş
gümüş bir araba
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/131228960.webp
deha
deha kılık değiştirme
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/71317116.webp
mükemmel
mükemmel şarap
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/113969777.webp
sevgi dolu
sevgi dolu hediye
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/61775315.webp
aptalca
aptalca bir çift
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn