Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

çok güzel
çok güzel bir elbise
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

mutsuz
mutsuz bir aşk
không may
một tình yêu không may

atomik
atomik patlama
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

mor
mor lavanta
tím
hoa oải hương màu tím

dik
dik dağ
dốc
ngọn núi dốc

ideal
ideal vücut ağırlığı
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

kalkışa hazır
kalkışa hazır uçak
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

kasvetli
kasvetli bir gökyüzü
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

yaramaz
yaramaz çocuk
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

özel
özel bir ilgi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

yorgun
yorgun kadın
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
