Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

horizontal
the horizontal line
ngang
đường kẻ ngang

unhappy
an unhappy love
không may
một tình yêu không may

poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

everyday
the everyday bath
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

Protestant
the Protestant priest
tin lành
linh mục tin lành

edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

previous
the previous partner
trước
đối tác trước đó

single
the single man
độc thân
người đàn ông độc thân

public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

tight
a tight couch
chật
ghế sofa chật

hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
