Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/133802527.webp
horizontal
the horizontal line
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/133631900.webp
unhappy
an unhappy love
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/30244592.webp
poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/104559982.webp
everyday
the everyday bath
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/68653714.webp
Protestant
the Protestant priest
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/118410125.webp
edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/174751851.webp
previous
the previous partner
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/34780756.webp
single
the single man
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/126001798.webp
public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/76973247.webp
tight
a tight couch
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/93221405.webp
hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/94026997.webp
naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm