Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

heavy
a heavy sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

similar
two similar women
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

terrible
the terrible threat
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

quiet
the request to be quiet
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

absolute
absolute drinkability
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

unmarried
an unmarried man
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

real
the real value
thực sự
giá trị thực sự

clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
