Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

careful
a careful car wash
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

single
a single mother
độc thân
một người mẹ độc thân

ready
the ready runners
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

expensive
the expensive villa
đắt
biệt thự đắt tiền

warm
the warm socks
ấm áp
đôi tất ấm áp

private
the private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

underage
an underage girl
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

successful
successful students
thành công
sinh viên thành công

quiet
the request to be quiet
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

high
the high tower
cao
tháp cao

necessary
the necessary passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
