Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

necessary
the necessary flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất

dark
the dark night
tối
đêm tối

remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại

completed
the not completed bridge
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

smart
a smart fox
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

fat
a fat fish
béo
con cá béo

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng

drunk
the drunk man
say xỉn
người đàn ông say xỉn

likely
the likely area
có lẽ
khu vực có lẽ
