Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/132617237.webp
heavy
a heavy sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/70154692.webp
similar
two similar women
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/119348354.webp
remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/44027662.webp
terrible
the terrible threat
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/117966770.webp
quiet
the request to be quiet
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
absolute
absolute drinkability
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/47013684.webp
unmarried
an unmarried man
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/173582023.webp
real
the real value
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/133153087.webp
clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/114993311.webp
clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/126001798.webp
public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/92426125.webp
playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi