Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/126635303.webp
ครบถ้วน
ครอบครัวทั้งหมด
khrbt̄ĥwn
khrxbkhrạw thậngh̄md
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/169449174.webp
แปลกประหลาด
เห็ดที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
h̄ĕd thī̀ pælk prah̄lād
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/125846626.webp
ครบถ้วน
รุ้งกินน้ำที่ครบถ้วน
khrbt̄ĥwn
rûngkinn̂ả thī̀ khrbt̄ĥwn
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ใช้ได้
ไข่ที่ใช้ได้
chı̂dị̂
k̄hị̀ thī̀ chı̂dị̂
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/103274199.webp
เงียบ
เด็กผู้หญิงที่เงียบ
ngeīyb
dĕk p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngeīyb
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/64546444.webp
รายสัปดาห์
การรับมือกับขยะรายสัปดาห์
rāy s̄ạpdāh̄̒
kār rạbmụ̄x kạb k̄hya rāy s̄ạpdāh̄̒
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/49649213.webp
ยุติธรรม
การแบ่งแยกที่ยุติธรรม
yutiṭhrrm
kār bæ̀ngyæk thī̀ yutiṭhrrm
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/132514682.webp
ใจดี
สตรีที่ใจดี
cıdī
s̄trī thī̀ cıdī
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
แบบมิตรภาพ
การกอดแบบมิตรภาพ
bæb mitrp̣hāph
kārk xd bæb mitrp̣hāph
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/40936776.webp
ที่มีอยู่
พลังงานลมที่ใช้ได้
thī̀ mī xyū̀
phlạngngān lm thī̀ chı̂dị̂
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/105388621.webp
สลด
เด็กที่สลด
s̄ld
dĕk thī̀ s̄ld
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/134462126.webp
เป็นที่จริงจัง
การประชุมที่เป็นที่จริงจัง
pĕn thī̀ cringcạng
kār prachum thī̀ pĕn thī̀ cringcạng
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc