Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/70154692.webp
เหมือนกัน
สองสตรีที่เหมือนกัน
h̄emụ̄xn kạn
s̄xng s̄trī thī̀ h̄emụ̄xn kạn
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/132926957.webp
สีดำ
เดรสสีดำ
s̄īdả
de rs̄ s̄ī dả
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/115595070.webp
ไม่ยากลำบาก
ทางจักรยานที่ไม่ยากลำบาก
mị̀ yāk lảbāk
thāng cạkryān thī̀ mị̀ yāk lảbāk
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
รูปไข่
โต๊ะทรงไข่
rūp k̄hị̀
tóa thrng k̄hị̀
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/34836077.webp
ที่เป็นไปได้
ขอบเขตที่เป็นไปได้
thī̀ pĕn pị dị̂
k̄hxbk̄het thī̀ pĕn pị dị̂
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/74047777.webp
ดีเยี่ยม
ทิวทัศน์ที่ดีเยี่ยม
dī yeī̀ym
thiwthạṣ̄n̒ thī̀ dī yeī̀ym
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/171454707.webp
ปิด
ประตูที่ปิด
pid
pratū thī̀ pid
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/132345486.webp
ไอริช
ชายฝั่งของไอริช
xịrich
chāyf̄ạ̀ng k̄hxng xịrich
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/40936651.webp
ชัน
ภูเขาที่ชัน
chạn
p̣hūk̄heā thī̀ chạn
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/107108451.webp
อย่างเต็มที่
การรับประทานอาหารอย่างเต็มที่
xỳāng tĕmthī̀
kār rạbprathān xāh̄ār xỳāng tĕmthī̀
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/126936949.webp
เบา
ขนนกที่เบา
beā
k̄hn nk thī̀ beā
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
แบบมิตรภาพ
การกอดแบบมิตรภาพ
bæb mitrp̣hāph
kārk xd bæb mitrp̣hāph
thân thiện
cái ôm thân thiện