Từ vựng
Học tính từ – Đức

doppelt
der doppelte Hamburger
kép
bánh hamburger kép

unglücklich
eine unglückliche Liebe
không may
một tình yêu không may

extrem
das extreme Surfen
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

heftig
das heftige Erdbeben
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

steinig
ein steiniger Weg
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

wolkenlos
ein wolkenloser Himmel
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

teuer
die teure Villa
đắt
biệt thự đắt tiền

violett
die violette Blume
màu tím
bông hoa màu tím

böse
eine böse Drohung
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

grausam
der grausame Junge
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

golden
die goldene Pagode
vàng
ngôi chùa vàng
