Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

hearty
the hearty soup
đậm đà
bát súp đậm đà

free
the free means of transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

raw
raw meat
sống
thịt sống

young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ

dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

rich
a rich woman
giàu có
phụ nữ giàu có

excellent
an excellent meal
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

friendly
a friendly offer
thân thiện
đề nghị thân thiện

special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

sour
sour lemons
chua
chanh chua
