Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

limited
the limited parking time
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

quick
a quick car
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có

interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị

tiny
tiny seedlings
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

funny
the funny disguise
hài hước
trang phục hài hước

male
a male body
nam tính
cơ thể nam giới

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

completed
the not completed bridge
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
