Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)
wonderful
a wonderful waterfall
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
stupid
the stupid boy
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
upright
the upright chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
global
the global world economy
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản
shy
a shy girl
rụt rè
một cô gái rụt rè
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
stony
a stony path
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
close
a close relationship
gần
một mối quan hệ gần
available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
deep
deep snow
sâu
tuyết sâu