Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/39465869.webp
limited
the limited parking time
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/132189732.webp
evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/126284595.webp
quick
a quick car
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/74679644.webp
clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/135350540.webp
existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/88411383.webp
interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/94039306.webp
tiny
tiny seedlings
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/130075872.webp
funny
the funny disguise
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/148073037.webp
male
a male body
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/133548556.webp
quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/49304300.webp
completed
the not completed bridge
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/122063131.webp
spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay