Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

great
the great view
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

completely
a completely bald head
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

usable
usable eggs
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

whole
a whole pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

sad
the sad child
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

excellent
an excellent idea
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

terrible
the terrible calculation
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

cloudy
the cloudy sky
có mây
bầu trời có mây

private
the private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

urgent
urgent help
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
