Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search

lén lút
việc ăn vụng lén lút
secret
the secret snacking

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
technical
a technical wonder

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
playful
playful learning

đóng
cánh cửa đã đóng
locked
the locked door

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
nuclear
the nuclear explosion

gần
một mối quan hệ gần
close
a close relationship

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
mistakable
three mistakable babies

béo
con cá béo
fat
a fat fish

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
important
important appointments

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
special
the special interest
