Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ready
the ready runners

tím
hoa oải hương màu tím
purple
purple lavender

nghèo
một người đàn ông nghèo
poor
a poor man

ngày nay
các tờ báo ngày nay
today‘s
today‘s newspapers

say xỉn
người đàn ông say xỉn
drunk
the drunk man

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
urgent help

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
different
different postures

thực sự
một chiến thắng thực sự
real
a real triumph

bổ sung
thu nhập bổ sung
additional
the additional income

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
loose
the loose tooth

tinh khiết
nước tinh khiết
pure
pure water
