Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
nuclear
the nuclear explosion
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
mild
the mild temperature
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
sleepy
sleepy phase
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
the ideal body weight
phong phú
một bữa ăn phong phú
extensive
an extensive meal
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
direct
a direct hit
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
upright
the upright chimpanzee
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
careful
the careful boy
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
excellent
an excellent idea
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolute
absolute drinkability