Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
strange
a strange eating habit
giận dữ
cảnh sát giận dữ
angry
the angry policeman
đã mở
hộp đã được mở
opened
the opened box
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
heated
the heated reaction
giàu có
phụ nữ giàu có
rich
a rich woman
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
necessary
the necessary passport
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
strong
the strong woman
xấu xa
cô gái xấu xa
mean
the mean girl
cá nhân
lời chào cá nhân
personal
the personal greeting
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
strict
the strict rule
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
different
different postures