Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
sleepy
sleepy phase

Ireland
bờ biển Ireland
Irish
the Irish coast

ít nói
những cô gái ít nói
quiet
the quiet girls

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
English-speaking
an English-speaking school

đen
chiếc váy đen
black
a black dress

chật
ghế sofa chật
tight
a tight couch

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radical
the radical problem solution

còn lại
thức ăn còn lại
remaining
the remaining food

mùa đông
phong cảnh mùa đông
wintry
the wintry landscape

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extreme
the extreme surfing

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
wonderful
a wonderful waterfall
