Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny disguise

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
popular
a popular concert

vật lý
thí nghiệm vật lý
physical
the physical experiment

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
fit
a fit woman

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
timid
a timid man

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
smart
a smart fox

ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
the horizontal coat rack

tích cực
một thái độ tích cực
positive
a positive attitude

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
powerful
a powerful lion

Anh
tiết học tiếng Anh
English
the English lesson

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
done
the done snow removal
