Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực

violent
the violent earthquake
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

drunk
the drunk man
say xỉn
người đàn ông say xỉn

spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai

evening
an evening sunset
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

long
long hair
dài
tóc dài

ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

divorced
the divorced couple
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

brown
a brown wooden wall
nâu
bức tường gỗ màu nâu

strong
the strong woman
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

short
a short glance
ngắn
cái nhìn ngắn
