Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại

stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

unhappy
an unhappy love
không may
một tình yêu không may

terrible
the terrible calculation
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

friendly
a friendly offer
thân thiện
đề nghị thân thiện

cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

dangerous
the dangerous crocodile
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

Slovenian
the Slovenian capital
Slovenia
thủ đô Slovenia

vertical
a vertical rock
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
