Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

adult
the adult girl
trưởng thành
cô gái trưởng thành

pretty
the pretty girl
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

similar
two similar women
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

friendly
a friendly offer
thân thiện
đề nghị thân thiện

positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực

divorced
the divorced couple
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

excellent
an excellent idea
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

small
the small baby
nhỏ bé
em bé nhỏ

golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

violent
the violent earthquake
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú
