Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

raw
raw meat
sống
thịt sống

extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú

included
the included straws
bao gồm
ống hút bao gồm

perfect
the perfect stained glass rose window
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

colorful
colorful Easter eggs
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng

extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

last
the last will
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

foggy
the foggy twilight
sương mù
bình minh sương mù

remaining
the remaining food
còn lại
thức ăn còn lại

endless
an endless road
vô tận
con đường vô tận
